Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ultramarine blue


noun
blue pigment made of powdered lapis lazuli
Syn:
ultramarine
Hypernyms:
pigment
Hyponyms:
French blue, French ultramarine, French ultramarine blue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.